Có 2 kết quả:
供养 gòng yǎng ㄍㄨㄥˋ ㄧㄤˇ • 供養 gòng yǎng ㄍㄨㄥˋ ㄧㄤˇ
gòng yǎng ㄍㄨㄥˋ ㄧㄤˇ [gōng yǎng ㄍㄨㄥ ㄧㄤˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make offerings (to the Gods)
Bình luận 0
gòng yǎng ㄍㄨㄥˋ ㄧㄤˇ [gōng yǎng ㄍㄨㄥ ㄧㄤˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make offerings (to the Gods)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0